Có 2 kết quả:
謙稱 qiān chēng ㄑㄧㄢ ㄔㄥ • 谦称 qiān chēng ㄑㄧㄢ ㄔㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
modest appellation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
modest appellation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0